Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ lỗ
* thngữ|- behind the times|* ttừ|- superannuated, fossil, crusted
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn vị đồn trú
-
đơn vị đóng ở tiền đồn
-
đơn vị giáo trình
-
đơn vị hạch toán
-
đơn vị hành chánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- đơn vị đồn trú
- đơn vị đóng ở tiền đồn
- đơn vị giáo trình
- đơn vị hạch toán
- đơn vị hành chánh