Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hai thùy
* ttừ|- bilobate
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch hóa gia đình
-
kế hoạch hóa sinh đẻ
-
kế hoạch học tập
-
kế hoạch không thiết thực
-
kế hoạch kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hai thùy
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch hóa gia đình
- kế hoạch hóa sinh đẻ
- kế hoạch học tập
- kế hoạch không thiết thực
- kế hoạch kinh doanh