có hại | - harmful; dangerous; injurious; prejudicial; detrimental; hurtful; noxious; pernicious; damaging|= hút thuốc có hại cho sức khoẻ smoking is dangerous to your health|= phơi nắng lâu có hại cho da prolonged exposure to the sun is harmful to the skin |
* Từ tham khảo/words other:
- rễ cái
- rễ cây
- rễ cây chìa vôi
- rễ chùm
- rễ cọc