Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gáy mạ vàng
* ttừ|- gilt-edged
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày quyết định
-
ngây ra
-
ngày rẳm
-
ngày rất nóng nực
-
ngay râu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gáy mạ vàng
* Từ tham khảo/words other:
- ngày quyết định
- ngây ra
- ngày rẳm
- ngày rất nóng nực
- ngay râu