Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có được
- to enjoy; to obtain; to achieve; to get|= có được cả danh lẫn lợi to achieve both fame and fortune; to achieve both fame and wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
ghe phen
-
ghế phụ
-
ghế phụ lật lên lật xuống được
-
ghế phụ ở hòm đằng sau
-
ghé qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có được
* Từ tham khảo/words other:
- ghe phen
- ghế phụ
- ghế phụ lật lên lật xuống được
- ghế phụ ở hòm đằng sau
- ghé qua