Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ đồ
- work, undertaking; career|= dựng lại cơ đồ repair one's fortune|= một tay gây dựng cơ đồ (truyện kiều) my own two hands have built this realm
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng bán các món ăn ngon
-
cửa hàng bán chịu trả dần
-
cửa hàng bán đồ cũ
-
cửa hàng bán đồ khô đồ hộp
-
cửa hàng bán đồ kim chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ đồ
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng bán các món ăn ngon
- cửa hàng bán chịu trả dần
- cửa hàng bán đồ cũ
- cửa hàng bán đồ khô đồ hộp
- cửa hàng bán đồ kim chỉ