Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưng bày
- Như trưng bày
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưng bày
- xem trưng bày
* Từ tham khảo/words other:
-
bào đường xoi
-
bao gai
-
bao gái
-
bạo gan
-
bao gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưng bày
* Từ tham khảo/words other:
- bào đường xoi
- bao gai
- bao gái
- bạo gan
- bao gạo