Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôm chỉa
- (tiếng lóng) steal, pilfer
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi sản xuất sắt đúc
-
nói sảng
-
nói sẵng
-
nói sang chuyện khác
-
nói sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôm chỉa
* Từ tham khảo/words other:
- nơi sản xuất sắt đúc
- nói sảng
- nói sẵng
- nói sang chuyện khác
- nói sáo