chói loà | - Blindingly dazzling =bầu trời chói loà ánh nắng+the sun was blindingly dazzling in the sky |
chói loà | - blindingly dazzling|= bầu trời chói loà ánh nắng the sun was blindingly dazzling in the sky|* phó từ glaringly|* ttừ|- brilliant, glaring |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tiểu liên
- bẵng tin
- bảng tín hiệu
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều
- bảng tín hiệu điện báo