Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồi ghép
* dtừ|- grafter
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng ken két
-
tiếng kèn kẹt
-
tiếng ken két làm gai người
-
tiếng kèn sáo
-
tiếng kèn tập hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồi ghép
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng ken két
- tiếng kèn kẹt
- tiếng ken két làm gai người
- tiếng kèn sáo
- tiếng kèn tập hợp