Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chõi
* verb
-to resist; to oppose; to support
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chõi
- an iron bar
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng tiếng ê-cốt
-
bàng tiếp
-
băng tiểu liên
-
bẵng tin
-
bảng tín hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chõi
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tiếng ê-cốt
- bàng tiếp
- băng tiểu liên
- bẵng tin
- bảng tín hiệu