chói | * adj - Dazzling =ánh đèn pha làm chói mắt+the glare of the headlights dazzled our eyes =màu này chói lắm+this colour is dazzingly bright =đỏ chói+of a dazzingly bright red -Shrill =tiếng còi nghe chói tai+the siren sounded shrill -Shooting, stabbing =đau chói ở sườn+to feel a shooting pain in one's ribs =choi chói+giving (feeling) some sort of stabbing sensation |
chói | * ttừ|- dazzling|= ánh đèn pha làm chói mắt the glare of the headlights dazzled our eyes|= màu này chói lắm this colour is dazzingly bright|- shrill|= tiếng còi nghe chói tai the siren sounded shrill|- shooting, stabbing|= đau chói ở sườn to feel a shooting pain in one's ribs|= choi chói giving (feeling) some sort of stabbing sensation|- acute (pain)|* dtừ|- dazzle, blind|= chói mắt vì ánh đèn điện dazzling with electric lights|- deafen |
* Từ tham khảo/words other:
- bàng tiếp
- băng tiểu liên
- bẵng tin
- bảng tín hiệu
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều