chòi | * noun - Rudimentary mirador, watch-tower =chòi canh+a watch-tower =chòi thông tin+a news-broadcasting tower * verb - To shoot up, to emerge with difficulty =cây không chòi lên được vì đất cằn+the tree could not shoot up because of the exhausted soil =cố chòi khỏi mặt nước+to try hard to emerge out of the water |
chòi | * dtừ|- rudimentary mirador, watch-tower, sentry box; shed, hut|= chòi canh a watch-tower|= chòi thông tin a news-broadcasting tower|* đtừ|- to shoot up, to emerge with difficulty; shed, hut|= cây không chòi lên được vì đất cằn the tree could not shoot up because of the exhausted soil|= cố chòi khỏi mặt nước to try hard to emerge out of the water|- (of fruit) gather with a pole |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tiền
- bằng tiếng anh
- bằng tiếng ê-cốt
- bàng tiếp
- băng tiểu liên