Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chòi canh
* noun
-watch tower
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chòi canh
- sentry box
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng tiếng anh
-
bằng tiếng ê-cốt
-
bàng tiếp
-
băng tiểu liên
-
bẵng tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chòi canh
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tiếng anh
- bằng tiếng ê-cốt
- bàng tiếp
- băng tiểu liên
- bẵng tin