Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho ra đồng ăn cỏ
* thngữ|- to send to grass
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt lớp
-
cật lực
-
cát lún
-
cắt lượt
-
cát lũy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho ra đồng ăn cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cắt lớp
- cật lực
- cát lún
- cắt lượt
- cát lũy