Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu mài mòn
* ttừ|- anti-friction
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh xoáy bóng cho không đỡ được
-
đánh xoáy sang tay thuận
-
danh xưng
-
danh xưng học
-
đánh xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu mài mòn
* Từ tham khảo/words other:
- đánh xoáy bóng cho không đỡ được
- đánh xoáy sang tay thuận
- danh xưng
- danh xưng học
- đánh xuống