Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chinh yên
- away at the wars
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt trên có kem
-
mất trí
-
mất trí nhớ
-
mất trinh
-
mất trinh tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chinh yên
* Từ tham khảo/words other:
- mặt trên có kem
- mất trí
- mất trí nhớ
- mất trinh
- mất trinh tiết