chênh vênh | * adj - Tottery, tottering =chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối+a tottery bamboo bridge spanned across the stream =nhà sàn chênh vênh bên sườn núi+a tottery hut on stilts on the mountain slope =thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng+a tottery position like hanging by a thread |
chênh vênh | * ttừ|- tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious|= chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream|= nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách trộm cắp
- bằng cái đó
- bằng cẩm thạch
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài khoản