chế | * noun - Mourning * verb - To mock at, to make fun of =bài vè chế anh chàng bảo thủ+a popular satirical verse mocking at the conservative fellow -To prepare =chế thuốc+to prepare a medicine -To manufacture =chế vũ khí+to manufacture arms -To invent (a new thing) -To pour =chế nước sôi vào bình trà+to pour boiling water into a teapot |
chế | * dtừ|- mourning|= có chế cha mẹ be in mourning for one's parents|- imperial edict|* đtừ|- to mock at, to make fun of|= bài vè chế anh chàng bảo thủ a popular satirical verse mocking at the conservative fellow|- to prepare|= chế thuốc to prepare a medicine|- to manufacture, make|= chế vũ khí to manufacture arms|= bào chế prepare drugs|- to invent (a new thing); to pour|= chế nước sôi vào bình trà to pour boiling water into a teapot |
* Từ tham khảo/words other:
- băng cá nhân
- bang ca-li-fo-ni
- bằng các loại cây cỏ
- bằng cách
- bằng cách ấy