Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu mai
* noun
- lỗ châu mai A loop-hole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châu mai
* dtừ|- rifle-pit; foxhole; loop hole|= lỗ châu mai a loop-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
bán vốn
-
bắn vòng cầu
-
bạn vong niên
-
bàn vuốt
-
bắn vượt qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu mai
* Từ tham khảo/words other:
- bán vốn
- bắn vòng cầu
- bạn vong niên
- bàn vuốt
- bắn vượt qua