Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp lễ
- keep to the established order; receive presents
* Từ tham khảo/words other:
-
đi vào quỹ đạo
-
đi vào thành hàng một
-
đi vào trong
-
đi vào truyền thuyết
-
đi vào từng người một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp lễ
* Từ tham khảo/words other:
- đi vào quỹ đạo
- đi vào thành hàng một
- đi vào trong
- đi vào truyền thuyết
- đi vào từng người một