chấp chới | * verb - To fly with a rolling motion =bướm chấp chới bay liệng+the butterfly flew with a rolling motion and hovered -To flicker =ánh đuốc chấp chới ở phía xa+the glimmer of a torch flickered in the distance -To wink leeringly |
chấp chới | * đtừ|- to fly with a rolling motion|= bướm chấp chới bay liệng the butterfly flew with a rolling motion and hovered|- to flicker|= ánh đuốc chấp chới ở phía xa the glimmer of a torch flickered in the distance|- to wink leeringly; blink; wink at|= chấp chới mắt nhìn ai wink at somebody; blink an eye at somebody|- look at somebody with lust |
* Từ tham khảo/words other:
- ban tước
- bẩn tưởi
- bản tướng
- bản tường thuật
- bản tường thuật nửa sự thật