chạnh lòng | - (To be) affected, (to be) moved |
chạnh lòng | - (to be) affected, (to be) moved, be touched; recall the past|= chạnh lòng rơi nước mắt be moved to tears|= giây phút chạnh lòng in a moment of emotion|- be hurt (one's feelings), be offended |
* Từ tham khảo/words other:
- bản ráp
- bản rập
- bản rập thử
- bán rẻ
- bán rẻ danh dự