chân phương | * adj - Plain =chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc+his plain handwriting is easy to read =con người chân phương+a plain person |
chân phương | * ttừ|- (of written characters) plain, regular|= chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc his plain handwriting is easy to read|- right, true, exact, precise; honest|= một người chân phương punctual man |
* Từ tham khảo/words other:
- bán trăm
- bạn trăm năm
- bàn trang điểm
- bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
- bạn trao đổi thư từ