Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân như
- (tôn giáo) Eternal truth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân như
* tôn giáo eternal truth, absolute truth; buddha
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn trai cũ
-
bán trăm
-
bạn trăm năm
-
bàn trang điểm
-
bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân như
* Từ tham khảo/words other:
- bạn trai cũ
- bán trăm
- bạn trăm năm
- bàn trang điểm
- bàn trang điểm thấp có ngăn kéo