chán chường | * adj & verb - (To be) embittered, (to be) weary =tâm trạng chán chường+an embittered heart =chán chường cuộc sống cũ+to be weary with the life in the old times |
chán chường | * ttừ,đtừ|-(to be) embittered, (to be) weary; be tired of (person)|= tâm trạng chán chường an embittered heart|= chán chường cuộc sống cũ to be weary with the life in the old times |
* Từ tham khảo/words other:
- ban phúc
- ban phúc lành
- bản phúc trình
- ban phước
- bán quá đắt