Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân chính
* adj
- True, genuine, authentic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân chính
* ttừ|- true; real, genuine, authentic|= người cách mạng chân chính a true revolutionary|= người bạn chân chính true friend
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tôn giáo
-
bán tống
-
bán tống bán tháo
-
bán tống đi
-
bán tống hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân chính
* Từ tham khảo/words other:
- ban tôn giáo
- bán tống
- bán tống bán tháo
- bán tống đi
- bán tống hết