Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắc lưỡi
- to click one's tongue|= thạch sùng chắc lưỡi the lizard clicks its tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
đi ngoằn ngoèo
-
di ngôn
-
đi ngủ
-
đi ngủ sớm
-
đi ngủ sớm dậy sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắc lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- đi ngoằn ngoèo
- di ngôn
- đi ngủ
- đi ngủ sớm
- đi ngủ sớm dậy sớm