cha chú | - Elder, person belonging to one's parents' generation =ông ấy là bậc cha chú của tôi+he ranks with people of my parents' generation |
cha chú | - father and uncle|= ông ấy là bậc cha chú tôi he's old enough to be my father and my uncle; he ranks as my father and my uncle|= nói giọng cha chú to speak in an avuncular voice |
* Từ tham khảo/words other:
- ban nhạc ja
- bản nhạc nhịp đơn
- bần nhân
- ban nhân lực
- bắn nhanh