cay đắng | - Bitter =thất bại cay đắng+a bitter defeat =Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do+In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom =trăm cay nghìn đắng+plagued by all kinds of bitterness =cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa+the life full of all kinds of bitterness of women in the old times |
cay đắng | - bitter|= thất bại cay đắng a bitter defeat|= trên đời nghìn vạn điều cay đắng - cay đắng chi bằng mất tự do in life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn của người nghèo
- bán cực
- bản cung
- bần cùng
- bắn cung