Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt lượt
- như cắt lần
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt lượt
- như cắt lần|- assign on a rotation basis|- cũng cắt phiên|= cắt lượt lính canh gác take turns on sentry duty
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ lưu thông
-
bản đồ phân bố dân cư
-
bản đồ thành phố
-
bản đồ thế giới
-
bản đồ treo tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt lượt
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ lưu thông
- bản đồ phân bố dân cư
- bản đồ thành phố
- bản đồ thế giới
- bản đồ treo tường