cật | * noun - Kidney -Loin =bụng đói cật rét+hungry belly and cold loin -Outer layer (of a bamboo stem) =Chung lưng đấu cật+xem chung |
cật | * dtừ|- kidney; loin|= bụng đói cật rét hungry belly and cold loin|- outer layer (of a bamboo stem)|= chung lưng đấu cật xem chung|- bark of bamboo, rattan |
* Từ tham khảo/words other:
- bản khởi điện
- bán không cần đơn bác sĩ
- bán không chạy
- ban kịch
- bản kịch