cạo giấy | - To be a pen-pusher |
cạo giấy | * đùa cợt|-(công việc cạo giấy) office/clerical work; pen-pushing|= người làm công việc cạo giấy white-collar worker; office worker; pen-pusher|= cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ the pen-pusher's life of a clerk in the old regime |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chi tiết dài dòng
- bàn chi tiết dài dòng về
- bạn chiến đấu
- ban chiến lược
- ban chiều