Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh đồng
* noun
- Field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh đồng
- field|= những cánh đồng đang (được) canh tác fields under cultivation
* Từ tham khảo/words other:
-
bản án
-
bàn ăn chung
-
bán ảnh
-
bận áo
-
bàn ba chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh đồng
* Từ tham khảo/words other:
- bản án
- bàn ăn chung
- bán ảnh
- bận áo
- bàn ba chân