cành | * noun - Branch, twig, sprig =cành cây+a branch of tree =cành hoa+a sprig of flowers =cành vàng lá ngọc+royal or aristocratic blood, blue blood, high-born * adj - Surfeited =ăn no cành+to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill |
cành | * dtừ|- branch, bough; twig, sprig, limb|= cành cây a branch of tree|= cành hoa a sprig of flowers|* ttừ|- surfeited|= ăn no cành to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill |
* Từ tham khảo/words other:
- bám riết lấy
- bám sát
- bám sát gót
- bẩm sinh
- bấm số