Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng tin
- refreshment room; canteen|= căng tin bị đóng cửa vì có người than phiền là thiếu vệ sinh the canteen was closed after complaint about poor hygiene
* Từ tham khảo/words other:
-
phông tên
-
phong tên cho
-
phóng tên lửa lên mặt trăng
-
phong thái
-
phong thái thầy tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng tin
* Từ tham khảo/words other:
- phông tên
- phong tên cho
- phóng tên lửa lên mặt trăng
- phong thái
- phong thái thầy tu