Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn thự
- keep carefully
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng mũi hóa
-
hiện tượng nhiệt từ
-
hiện tượng nhiều dạng
-
hiện tượng nhiều hình
-
hiện tượng nổ sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn thự
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng mũi hóa
- hiện tượng nhiệt từ
- hiện tượng nhiều dạng
- hiện tượng nhiều hình
- hiện tượng nổ sớm