Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm thấy rõ
* ngđtừ|- apprehend|* ttừ|- apprehensive
* Từ tham khảo/words other:
-
trận thắng do tài chỉ huy
-
trán thấp
-
trần thế
-
trận thế
-
trần thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm thấy rõ
* Từ tham khảo/words other:
- trận thắng do tài chỉ huy
- trán thấp
- trần thế
- trận thế
- trần thiết