Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm thấy nghẹn ở cổ họng
* thngữ|- to stick in one's craw
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng lót ổ
-
trung lương
-
trung lưu
-
trúng mánh
-
trừng mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm thấy nghẹn ở cổ họng
* Từ tham khảo/words other:
- trứng lót ổ
- trung lương
- trung lưu
- trúng mánh
- trừng mắt