Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm cẳn
- như cấm cảu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm cẳn
- như cấm cảu
* Từ tham khảo/words other:
-
bản ghi điều khoản
-
bản ghi nhớ
-
bản ghi những món tiền phải trả
-
bạn già
-
bán giá cắt cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm cẳn
* Từ tham khảo/words other:
- bản ghi điều khoản
- bản ghi nhớ
- bản ghi những món tiền phải trả
- bạn già
- bán giá cắt cổ