Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái đo độ nghiêng
* dtừ|- clinometer, inclinometer
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc tránh thụ thai
-
thuốc trị co giật
-
thuốc trị co thắt
-
thuốc trị dị ứng
-
thuốc trị ngứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái đo độ nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc tránh thụ thai
- thuốc trị co giật
- thuốc trị co thắt
- thuốc trị dị ứng
- thuốc trị ngứa