Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà riềng
* đtừ|- to nag|= cà riềng cà tỏi tối ngày, không ai chịu được no one can endure such incessant all the day long nagging
* Từ tham khảo/words other:
-
gần đất xa trời
-
gần đây
-
gần đây nhất
-
gần đến
-
gần đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà riềng
* Từ tham khảo/words other:
- gần đất xa trời
- gần đây
- gần đây nhất
- gần đến
- gần đều