Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca ra
- Carat
=Vàng 24 ca ra+24 carat gold, pure gold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca ra
- carat|= vàng 18 ca ra eighteen-carat gold|= vàng 24 ca ra 24-carat gold; pure gold
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát bốn bè
-
bái hát bốn bè
-
bài hát buồn
-
bài hát ca ngợi
-
bài hát ca ngợi chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca ra
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát bốn bè
- bái hát bốn bè
- bài hát buồn
- bài hát ca ngợi
- bài hát ca ngợi chúa