Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả đời
- xem suốt đời|= cả đời tôi chưa bao giờ ăn ốc sên i've never eaten snails in my life|= cả đời tôi chưa bao giờ thấy chuyện như thế i've never seen anything like it in my whole life
* Từ tham khảo/words other:
-
líu lô líu lưỡng
-
líu lưỡi
-
líu nhíu
-
líu quíu
-
líu tíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả đời
* Từ tham khảo/words other:
- líu lô líu lưỡng
- líu lưỡi
- líu nhíu
- líu quíu
- líu tíu