Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn tiền
- như buôn bạc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buôn tiền
- to deal in foreign currencies
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch tuộc
-
bạch tuyết
-
bạch tuyết và bảy chú lùn
-
bạch văn
-
bạch vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn tiền
* Từ tham khảo/words other:
- bạch tuộc
- bạch tuyết
- bạch tuyết và bảy chú lùn
- bạch văn
- bạch vệ