buồn bã | - Sad, melancholy =buồn bã trong lòng+to be sad at heart =vẻ mặt buồn bã+to look sad =cảnh trời chiều buồn bã+the dusky scenery was melancholy =tiếng dế kêu nghe thật buồn bã+the chirping of crickets sounded sad indeed |
buồn bã | - sad, melancholy; blue, downhearted|= buồn bã trong lòng to be sad at heart|= vẻ mặt buồn bã to look sad |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch tuyết và bảy chú lùn
- bạch văn
- bạch vệ
- bạch viên
- bách việt