bứ | * adj - Cloyed, satiated, sottish =no bứ+cloyed with food =say bứ+sottish with drink |
bứ | * ttừ|- cloyed, satiated, sottish, full|= no bứ cloyed with food, full up|= say bứ sottish with drink|= dead-drunk (bứ rượu)|- irksome, bothersome; bothering; pesky |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
- bãi bồi
- bài bông
- bãi bóng đá
- bài brit