Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt ăn bớt mặc
- cut down on food and clothing
* Từ tham khảo/words other:
-
truy lùng
-
truy nã
-
truy nã những người cách mạng
-
truy nã những người cộng sản
-
truy nã những người tiến bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt ăn bớt mặc
* Từ tham khảo/words other:
- truy lùng
- truy nã
- truy nã những người cách mạng
- truy nã những người cộng sản
- truy nã những người tiến bộ