Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng người
- human shadow|= bóng người in trên vách a human shadow was seen on the wall|- soul|= bãi biển/đường phố không một bóng người there wasn't a soul on the beach/in the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
bị la ó
-
bị lạc
-
bị lầm
-
bị làm cho say mê
-
bị làm hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng người
* Từ tham khảo/words other:
- bị la ó
- bị lạc
- bị lầm
- bị làm cho say mê
- bị làm hại