Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏng lưỡi
- to burn one's tongue; to scald one's tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
khí cầu do thám
-
khí cầu học
-
khí cầu nhỏ
-
khí cầu thăm dò
-
khí cầu thám không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏng lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- khí cầu do thám
- khí cầu học
- khí cầu nhỏ
- khí cầu thăm dò
- khí cầu thám không